Có 2 kết quả:
体侧 tǐ cè ㄊㄧˇ ㄘㄜˋ • 體側 tǐ cè ㄊㄧˇ ㄘㄜˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
side of the body
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
side of the body
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0